Hiểu về Data Warehouse cực nhanh trong 2 phút

Admin1

Data Warehouse được ra đời như một cách thức tổng hợp dữ liệu cho các bước tra cứu, phân tích các nghiệp vụ. Đây cũng được xem như là một trong những nhân tố cốt lõi giúp nâng cao hiệu suất làm việc cho các doanh nghiệp. Để tìm hiểu rõ hơn về Data Warehouse, hãy cùng theo dõi nội dung đã được chia sẻ ngay dưới đây.

Data warehouse

Tìm hiểu khái niệm Data Warehouse là gì?

Khái niệm Data Warehouse (Kho dữ liệu) được biết đến lần đầu vào những năm 1980 bởi 2 nhà nghiên cứu của IBM là Barry Devlin và Paul Murphy. Thuật ngữ này chỉ nơi lưu trữ dữ liệu bằng các thiết bị điện tử cho các tổ chức doanh nghiệp nhằm mục đích hỗ trợ cho việc phân tích và báo cáo. 

Ngày nay, khái niệm Data Warehouse đã được hiểu theo nghĩa rộng hơn, là tập hợp tất cả những phương pháp, kỹ thuật dùng để thu thập và quản lý dữ liệu. Đây là nơi tập trung các nguồn dữ liệu khác như hệ thống giao dịch, hệ thống quản lý khách hàng, hệ thống marketing, hệ thống sản xuất… để tạo ra một nguồn dữ liệu chung, thống nhất và dễ truy cập. Vì vậy, kho dữ liệu còn có nhiều tên gọi khác như: hệ thống thông tin quản lý, hệ thống hỗ trợ quyết định, hệ thống điều hành thông tin, ứng dụng phân tích

data warehouse la gi
Data warehouse là gì?

Mục tiêu của Data Warehouse là cung cấp cơ sở dữ liệu tối ưu cho việc phân tích, phát hiện thông tin quan trọng hay các xu hướng. Điều đó giúp mang đến một góc nhìn toàn diện cho toàn bộ tổ chức, giúp người dùng dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên các thông tin chính xác và có giá trị từ dữ liệu đã được thu thập. Dung lượng của một kho dữ liệu thường rất lớn, tùy theo quy mô doanh nghiệp hay các dự án, có thể lên đến hàng trăm GB hoặc TB.

Đặc tính cơ bản của Data Warehouse

Không phải là một sản phẩm, Data Warehouse cung cấp mô hình cho các thông tin được tổ chức một cách khoa học và cũng có những đặc tính cơ bản dưới đây.

Subject-oriented (Hướng đến một chủ đề)

Các thông tin sẽ được tổ chức và sắp xếp theo một chủ đề nhất định để dễ theo dõi. Trong một chủ đề sẽ có nhiều nhánh nhỏ là các dữ liệu được thu thập nhằm phục vụ nhu cầu của người dùng. 

Thay vì tập trung vào tất cả các loại dữ liệu có sẵn trong tổ chức, Data Warehouse chọn lọc và tập trung vào các dữ liệu liên quan đến một lĩnh vực cụ thể như doanh số bán hàng, khách hàng, chiến dịch marketing, hoặc hoạt động kinh doanh. Việc tập trung vào chủ đề cho phép Data Warehouse cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về các khía cạnh quan trọng của lĩnh vực đó.

Integrated (Tích hợp nhiều nguồn)

Data Warehouse kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và tổ chức chúng thành một cấu trúc dữ liệu thống nhất. Quá trình tích hợp này bao gồm trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Dữ liệu được lưu trữ sẽ phải được đặt tên, định dạng và mã hóa theo một quy chuẩn chung để tạo điều kiện cho việc phân tích thật hiệu quả.

dac tinh cua data warehouse
Đặc tính của Data warehouse

Non-volatile (Bất biến)

Data Warehouse có tính bất biến, có nghĩa là dữ liệu đã lưu trữ thì sẽ không thay đổi hay bị sửa đổi. Tất cả sẽ được hiển thị ở chế độ chỉ đọc (Read-only). Điều này đảm bảo độ tin cậy và khả năng tái tạo lại kết quả phân tích. Nếu thay đổi thì nó sẽ không phản ánh đúng thực tế. Do đó, chúng ta chỉ có thể vào kho và đọc dữ liệu từ hệ thống.

Time variant (Gán nhãn thời gian)

Vì có rất nhiều dữ liệu nên mỗi thông số sẽ được gán một nhãn thời gian tương ứng khi nhập liệu. Điều đó giúp chúng ta dễ so sánh và nhận xét về chiều hướng thay đổi của dữ liệu để có điều chỉnh cho phù hợp.

Một kho dữ liệu gồm mấy thành phần?

Một Data Warehouse có cấu trúc sẽ bao gồm 3 tầng cụ thể:

  • Tầng trên cùng (Người dùng): Truy vấn, phân tích dữ liệu để phục vụ các mục đích kinh doanh như tìm ra xu hướng hoặc chỉ đơn giản là tìm thông tin.
  • Tầng giữa (Warehouse): Cho phép người dùng thao tác với kho dữ liệu đã được tích hợp thông qua việc cung cấp dịch vụ xử lý phân tích trực tuyến (OLAP – Online Analytical Processing).
  • Tầng đáy (Data Sources): Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn rồi tiến hành xử lý, định dạng chuẩn hóa để tổng hợp lại.

Phân loại kho dữ liệu

Có 3 loại kho dữ liệu thường sử dụng nhất, đó là:

  • Enterprise Data Warehouse (Data Warehouse doanh nghiệp): EDW là loại tập trung, tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong toàn bộ doanh nghiệp. Chức năng là hỗ trợ phân tích toàn diện và cung cấp thông tin chi tiết cho tất cả các bộ phận, các cấp quản lý trong doanh nghiệp.
  • Operational Data Store (Kho lưu trữ dữ liệu hoạt động): ODS được làm mới theo thời gian thực nên thường được sử dụng cho các hoạt động thông thường như việc lưu trữ hồ sơ của nhân viên.
  • Data Mart (Kho dữ liệu phân vùng): Đây là một phiên bản nhỏ hơn của kho dữ liệu doanh nghiệp, tập trung vào một phạm vi cụ thể trong tổ chức như bộ phận hoặc chức năng. Data Mart thường được xây dựng để đáp ứng nhu cầu phân tích của một nhóm người dùng cụ thể. Dữ liệu từ DM sẽ được lưu trữ định kỳ trong ODS rồi gửi đến EDW để sử dụng.

Ưu nhược điểm của Data Warehouse 

Data Warehouse cũng có những đặc điểm ưu nhược điểm nhất định và dựa vào đấy chúng ta sẽ biết cách sử dụng cho hiệu quả nhất. 

Về ưu điểm

  • Tính nhất quán và đồng nhất: Data Warehouse tổ chức dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một cấu trúc thống nhất, đảm bảo tính nhất quán và đồng nhất của dữ liệu.
  • Hỗ trợ phân tích và ra quyết định: Kho dữ liệu cung cấp một môi trường phù hợp cho phân tích dữ liệu và giúp ra quyết định thông minh dựa trên thông tin tổng hợp.
  • Dữ liệu lịch sử: Nhờ lưu trữ dữ liệu lịch sử từ nhiều khoảng thời gian khác nhau nên sẽ giúp người dùng dễ dàng phân tích xu hướng theo thời gian.
  • Hiệu suất cao: Kho dữ liệu được tối ưu hóa để cung cấp hiệu suất cao trong việc truy vấn và phân tích dữ liệu.
  • Tính bảo mật: Data Warehouse đòi hỏi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo rằng dữ liệu chỉ được truy cập và sử dụng bởi những người có quyền truy cập.

Nhược điểm

  • Đòi hỏi tài nguyên và kỹ thuật cao: Xây dựng và vận hành một Data Warehouse đòi hỏi tài nguyên lớn, bao gồm cả phần cứng, phần mềm cũng như nhân lực kỹ thuật. Điều này có thể tốn một khoản chi phí khá đáng kể.
  • Phụ thuộc vào nguồn dữ liệu: Data Warehouse phụ thuộc vào việc trích xuất và chuyển đổi dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Nếu có sự cố trong quá trình này, có thể ảnh hưởng đến tính sẵn có và chất lượng của dữ liệu trong kho.
  • Khó khăn trong việc thay đổi cấu trúc dữ liệu: Một khi được xây dựng và triển khai thì việc thay đổi cấu trúc dữ liệu có thể sẽ phức tạp và tốn kém. Điều này làm cho việc thích ứng với nhu cầu mới trở nên khó khăn.

Tại sao cần lưu trữ dữ liệu?

Mặc dù có những nhược điểm nhất định nhưng nhìn chung thì việc lưu trữ kho dữ liệu vẫn cần thiết, nhất là trong trường hợp có nhiều thông tin cần xử lý. Đặc biệt, Data Warehouse mang lại rất nhiều lợi ích như: 

  • Tiết kiệm thời gian, công sức khi cần tìm kiếm các dữ liệu. 
  • Tích hợp dữ liệu về cùng một nguồn, giải quyết được bài toán phân mảnh và rời rạc thông tin. 
  • Tăng hiệu quả sử dụng dữ liệu thông qua các tính năng xử lý và phân tích. 
  • Hỗ trợ người dùng trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng. 
  • Giúp cho quá trình tổ chức, quản lý, điều hành các dự án được diễn ra thông suốt, hiệu quả. 
  • Sử dụng kho dữ liệu giúp doanh nghiệp có thể tìm hiểu sâu sắc các vấn đề và từ đó biết cách tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

So sánh database và data warehouse

Rất dễ nhầm lẫn giữa Database và Data Warehouse, vì cả hai khái niệm đều có một số điểm tương đồng. Tuy nhiên, sự khác biệt chính là khi một doanh nghiệp cần thực hiện phân tích trên một bộ sưu tập dữ liệu lớn. Data Warehouse được tạo ra để xử lý loại tác vụ này, trong khi Database thì không. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại:

  • Database được thiết kế để thu thập dữ liệu và Data Warehouse được thiết kế để phân tích dữ liệu.
  • Database là một thiết kế hướng đến giao dịch và Data Warehouse là một thiết kế hướng chủ thể.
  • Database thường lưu trữ dữ liệu kinh doanh và Data Warehouse thường lưu trữ dữ liệu lịch sử.
  • Thiết kế Database là để tránh dư thừa càng nhiều càng tốt. Nó thường được thiết kế cho một ứng dụng kinh doanh nhất định. Ví dụ, một bảng User đơn giản có thể ghi dữ liệu đơn giản như tên người dùng và mật khẩu. Nó đáp ứng các ứng dụng kinh doanh nhưng không đáp ứng phân tích. Trong khi đó Data Warehouse lại ngược lại. Các kích thước phân tích và các chỉ tiêu phân tích được thiết kế để đáp ứng yêu cầu phân tích dữ liệu.

>>> Tìm hiểu thêm: Cơ sở dữ liệu database là gì? Tổng hợp những kiến thức có liên quan tới cơ sở dữ liệu

Ứng dụng của Data Warehouse trong các ngành

Vì mang lại nhiều lợi ích nên kho dữ liệu cũng được ứng dụng rộng rãi trong doanh nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Ngân hàng: Quản lý dòng tiền, danh sách khách hàng, quỹ tín dụng, quỹ đầu tư, cho vay…
  • Bảo hiểm: Thông tin về thị trường, khách hàng, nhu cầu, xu hướng sử dụng bảo hiểm…
  • Đầu tư: Quản lý thông tin thay đổi liên tục của thị trường ngoại hối và chứng khoán là chủ yếu…
  • Y tế: Quản lý các thông tin về bệnh nhân, các phác đồ điều trị, đơn thuốc, thời gian điều trị…
  • Hàng không: Quản lý các chuyến bay, thông tin khách hàng, nhân viên sân bay, phi hành đoàn, các chương trình ưu đãi, 
  • Giáo dục: Quản lý thông tin liên quan đến trường học, giáo viên, học sinh, hệ thống bài giảng, kết quả học tập,…
  • Bán lẻ: Quản lý thông tin sản phẩm, thời gian nhập – xuất kho, các ưu đãi, chính sách bán, giá, xu hướng mua hàng…
  • Thương mại điện tử: Quản lý thông tin hàng hóa, tình trạng đơn hàng, chương trình khuyến mãi hay các thông tin về người bán lẫn người mua hàng trực tuyến…
ung dung cua data warhouse
Các ứng dụng của data warehouse

Việc có một khối lượng thông tin càng nhiều sẽ mang đến thách thức càng lớn cho các doanh nghiệp trong việc tập hợp thành hệ thống nhằm phục vụ mục đích truy xuất hay phân tích. Bởi vậy nên việc tìm ra giải pháp Data warehouse phù hợp lại càng trở nên quan trọng hơn, góp phần mang đến hiệu quả cho bất cứ doanh nghiệp nào. 

5/5 - (1 bình chọn)
Từ khóa:
Bình luận
Icon Phone