Backend testing là gì? Để thực hiện Backend testing cần học gì?

Admin1

Nếu bạn đang nhắm tới việc khởi đầu sự nghiệp với vai trò của kiểm thử Backend hoặc đã có kinh nghiệm Front-end và muốn mở rộng sang Backend để có thể trở thành kiểm thử viên Full Stack, thì đây chắc chắn là điều bạn cần. Backend testing là gì? Và để thực hiện thành thạo Backend Testing.

Backend Testing là gì? Vai trò của kiểm thử backend và những điều để thực hiện.
Backend Testing là gì? Vai trò của kiểm thử backend và những điều để thực hiện.

Lập trình Backend testing là gì?

Kiểm thử backend là quá trình tạo ra và duy trì phần của một ứng dụng web hoặc phần mềm chạy ở phía server. Phần backend này thường xử lý các yêu cầu từ phía người dùng, tương tác với cơ sở dữ liệu, xử lý logic kinh doanh, và trả về dữ liệu hoặc thông tin cho phần frontend (phần giao diện mà người dùng tương tác).

Các ngôn ngữ phổ biến trong lập trình backend bao gồm Python, JavaScript (với Node.js), Ruby, Java, PHP, và nhiều ngôn ngữ khác. Các framework như Django (Python), Express (JavaScript), Ruby on Rails (Ruby), Spring (Java), và Laravel (PHP) thường được sử dụng để giúp phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Việc kiểm thử backend thường liên quan đến kiểm tra hệ thống xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý logic của ứng dụng, bảo mật hệ thống, và cung cấp dữ liệu cho phần frontend để hiển thị thông tin cho người dùng.

Những ai có thể đảm nhiệm vị trí Backend Testing?

Trong thời đại hiện nay, ngày càng nhiều người trẻ thể hiện sự quan tâm và mong muốn tham gia vào lĩnh vực Backend. Nhưng thực sự, một Backend Developer là ai?

Bên cạnh các Backend Developer, Backend Tester đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành các hoạt động ẩn sau màn hình của một trang web. Nhiệm vụ của họ là xây dựng mã nguồn và hệ thống chạy phía sau để hỗ trợ hoạt động của trang web. Công việc của Backend Testing tập trung vào việc kiểm tra sự hoạt động hiệu quả của các mã lập trình liên kết cơ sở dữ liệu và trình duyệt, thực hiện các thao tác như lưu trữ, truy xuất, cập nhật và xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Đồng thời, nhiệm vụ của họ còn bao gồm việc tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của ứng dụng, đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả nhất có thể.

>>>Đừng bỏ qua: Frontend testing là gì? Sự khác nhau giữa Frontend testing và Backend testing.

Vai trò của các Backend Testing trong sự hoạt động hiệu quả của backend

Một trang web thực sự hiệu quả không thể thiếu sự hợp tác chặt chẽ giữa Backend Developer và Backend Testing. Backend Testing đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và duy trì logic để biến các chức năng của trang web thành hiển thị bên ngoài. Họ sử dụng các ngôn ngữ kịch bản từ phía máy chủ như Ruby hoặc PHP để thực hiện quá trình này.

Backend Testing đóng vai trò vô cùng quan trọng để API hoạt động hiệu quả

Vai trò của Backend Testing không chỉ dừng lại ở việc tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của ứng dụng. Họ cũng phát triển các giải pháp lưu trữ dữ liệu như việc quản lý thông tin người dùng, bài viết, hay bình luận. Ngoài ra, nhiệm vụ của họ còn bao gồm phát triển hệ thống xử lý, lưu trữ, và quản lý thanh toán, cũng như quản lý tài nguyên API trên các thiết bị. Đồng thời, họ đóng góp vào việc xây dựng khung hay kiến trúc để làm cho quá trình lập trình trở nên dễ dàng hơn.

Cần học gì để có thể có thể thành thạo Backend Testing?

Ngôn ngữ lập trình của backend

Trong lập trình backend, các lập trình viên thường sử dụng hai dạng ngôn ngữ lập trình phụ thuộc vào yêu cầu về kỹ thuật, đó là nhóm ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và ngôn ngữ lập trình hàm.

Nhóm ngôn ngữ lập trình đối tượng

Phương pháp này tập trung vào việc tạo ra đối tượng hoặc dữ liệu thay vì dựa vào logic. Các đặc điểm đặc biệt được xem xét là trường dữ liệu trong lập trình hàm.

Mặc dù kỹ thuật lập trình hướng đối tượng thường được nhận xét là phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian, nhưng nó vẫn là cách tiếp cận ưu việt khi nhóm phát triển làm việc trong các dự án lớn và phức tạp. Có một số ngôn ngữ lập trình backend phổ biến theo hướng đối tượng, trong đó có:

  • PHP: Ngôn ngữ backend này được tích hợp ngay trong HTML và thường được áp dụng để theo dõi phiên làm việc, xây dựng các trang web thương mại điện tử cũng như quản lý cơ sở dữ liệu và nội dung động. Đa số ứng dụng web ưa chuộng sử dụng PHP làm ngôn ngữ máy chủ của họ. Theo W3Techs, vào năm 2017, khoảng 80,1% trang web sử dụng PHP cho phần backend, và vào năm 2021, tỷ lệ này giảm xuống khoảng 79,2%.
  • Java là một trong những ngôn ngữ lập trình backend phổ biến nhất, đặc biệt theo mô hình lập trình hướng đối tượng. Điều này đồng nghĩa rằng, khi làm việc với Java, bạn không thể bỏ qua việc sử dụng các lớp.
  • Python: Bên cạnh Java, Python cũng thuộc vào số những ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng nhất. Điểm đặc biệt của Python là khả năng tuân theo nhiều mô hình lập trình, bao gồm OOP, lập trình có cấu trúc và chức năng. Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt hữu ích, không chỉ vì tính dễ sử dụng mà còn vì sự đa dạng của các thư viện hỗ trợ phát triển backend. Các công ty công nghệ mới thường lựa chọn các framework như Django và Flask trong Python để nâng cao sức mạnh cho các ứng dụng web của họ. Không chỉ vậy, cú pháp của Python cũng dễ hiểu hơn so với nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và triển khai các dự án lớn hay nhỏ. Hơn nữa, Python còn có thể được sử dụng cho Shell Script đa nền tảng và tự động hóa công việc một cách linh hoạt.
  • Ruby: Đây là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được xây dựng trên mã nguồn mở. Lợi thế lớn nhất của việc sử dụng Ruby cho việc lập trình backend chính là hiệu suất thời gian. Nó cung cấp nhiều công cụ mã hóa hữu ích, giúp tăng tốc quá trình phát triển backend của bạn. Ruby chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng với Python, đặc biệt là khả năng tạo ra các nguyên mẫu một cách xuất sắc. Nó đặt trọng tâm vào việc sử dụng quy ước thay vì cấu hình, giúp lập trình viên backend không mất thời gian quá nhiều trong việc thiết lập tệp tin để bắt đầu quá trình phát triển. Với Ruby, chúng ta có thể tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, xây dựng ứng dụng web và di động, cũng như tạo ra các nguyên mẫu một cách linh hoạt.

Nhóm ngôn ngữ lập trình chức năng

Kiểu lập trình back-end này tập trung vào việc xác định các đề xuất và kết quả hơn là quá trình lập trình chính. Lập trình chức năng có khả năng duy trì dữ liệu song song, không thay đổi và không gây ra tác động phụ. Vì thế, đây là sự lựa chọn tốt để nâng cao năng suất và tính mô-đun hóa, cũng như giải quyết các vấn đề lập trình theo cách đơn giản nhất.

SQL, R, Haskell và F# là những ngôn ngữ lập trình back-end nổi tiếng mà bạn có thể xem xét sử dụng.

Thành thạo các ngôn ngữ lập trình để thử hiện kiểm thử backend
Thành thạo các ngôn ngữ lập trình để thử hiện kiểm thử backend

Database

Mọi trang web đều cần một hệ thống cơ sở dữ liệu để xử lý thông tin từ khách hàng. Cơ sở dữ liệu đảm nhận trách nhiệm lưu trữ dữ liệu và nội dung trang, giúp việc tái tạo, sắp xếp, thay đổi và lưu trữ thông tin trở nên thuận tiện hơn. Đây là lý do tại sao kiến thức sâu rộng về các công nghệ quản lý cơ sở dữ liệu khác nhau là cần thiết đối với nhà phát triển backend.

Hiện có hai loại cơ sở dữ liệu phổ biến trên thị trường: SQL và NoSQL.

  • Cơ sở dữ liệu SQL cấu trúc dữ liệu trong các bảng và mỗi bảng được kết nối với nhau. SQL hoạt động dựa trên các truy vấn và tạo ra kết quả từ chúng.
  • Cơ sở dữ liệu NoSQL không yêu cầu cấu trúc trước đó. Thay vào đó, NoSQL chủ yếu dựa trên JSON (JavaScript Object Notation) và XML (eXtensible Markup Language).

API

API, hay Giao diện Lập trình Ứng dụng, là tập hợp các quy tắc cho phép các máy khách, phần mềm hoặc dịch vụ khác nhau giao tiếp với nhau qua internet. Khi hai hệ thống trò chuyện, máy chủ trở thành nguồn cung cấp API, trong khi máy khách là người sử dụng nó.

API nhận yêu cầu từ máy khách hoặc người dùng, sau đó gửi yêu cầu đó đến máy chủ, và máy chủ phản hồi dựa trên yêu cầu đó.

Cách tiếp xúc này thường sử dụng các phương thức HTTP như:

  • GET: để lấy một tài nguyên.
  • DELETE: để xóa một tài nguyên.
  • PUT: để thay thế một tài nguyên đã có.
  • POST: để tạo một tài nguyên mới.

Đối với nhà phát triển backend, việc hiểu biết sâu rộng về API là quan trọng, vì chúng đóng vai trò trung gian giữa backend và cơ sở dữ liệu, cho phép lấy thông tin từ người dùng.

Backend Developer tạo API bằng nhiều ngôn ngữ và framework khác nhau như Python, NodeJS,… Sau đó, bằng việc thực hiện Backend Testing API này có thể được sử dụng để thu thập và hiển thị dữ liệu trên giao diện trang web, cũng như tăng cường trải nghiệm người dùng.

Công cụ hỗ trợ kiểm thử viên thực hiện Backend Testing

Data Factory: Data Factory là một công cụ kiểm tra cơ sở dữ liệu. Được thiết kế như một trình tạo và quản lý dữ liệu, nó giúp kiểm tra hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Với giao diện dễ sử dụng, nó có khả năng quản lý mối quan hệ dữ liệu phức tạp.

Data Generator: Là một công cụ kiểm tra Backend khác, Data Generator được sử dụng để tạo dữ liệu hàng loạt và đối tượng lược đồ để kiểm tra cơ sở dữ liệu. Công cụ này hỗ trợ việc tải dữ liệu và kiểm tra hiệu suất trên cơ sở dữ liệu.

TurboData: Turbodata là một phần mềm có thể tạo dữ liệu thử nghiệm với khóa ngoại. Nó cho phép sử dụng các lệnh Select, Update và Delete trên dữ liệu và hỗ trợ nhiều định dạng tệp và cơ sở dữ liệu quan hệ.

Trên đây là thông tin chi tiết về Backend Testing là gì? Đồng thời Testerpro cũng cung cấp cho bạn những kiến thức cần phải có để trở thành một kiểm thử viên Backend. Hy vọng với những chia sẻ của bài viết các bạn sẽ có thêm thông tin, kiến thức để dễ dàng hơn trong quá trình làm việc.

Những câu hỏi thường gặp về backend testing

1. Kiểm thử backend testing and UI testing khác nhau ở điểm gì?

Backend testing: Loại kiểm thử phần mềm này tập trung vào mã và cơ sở dữ liệu phía máy chủ của ứng dụng. Nó đảm bảo chức năng của ứng dụng là chính xác và có thể xử lý tải dự kiến.

2. Công cụ nào tốt nhất để backend testing?

Testsigma là một công cụ tốt để kiểm tra API; 
Postman cũng là một công cụ phổ biến để kiểm tra API.

Đánh giá bài viết
Từ khóa:
Bình luận
Icon Phone