Trọng giai đoạn phát triển ứng dụng web, XML thường là phương pháp được sử dụng để xây dựng các API Service. Các API sẽ trả kết quả về dạng XML hoặc JSON để các hệ thống khác có thể nói chuyện với nhau được. Hiện nay tuy JSON được sử dụng phổ biến hơn, nhưng XML cũng vẫn đang được dùng bởi nhiều hệ thống lớn. Vậy XML là gì?
XML là gì?
XML có tên đầy đủ là Extensible Markup Language – là loại ngôn ngữ lập trình đánh dấu mở rộng. XML sẽ truyền dữ liệu và có khả năng mô tả chúng ở nhiều định dạng khác nhau. Tác dụng chính của XML là đơn giản hóa việc chia sẻ dữ liệu giữa các nền tảng và các hệ thống được kết nối thông qua mạng Internet.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các loại ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất 2023.
XML sử dụng các thẻ và thuộc tính để đánh dấu các phần tử và thông tin trong văn bản. Các thẻ được đặt trong cặp <tên thẻ> và </tên thẻ> để bao bọc nội dung của phần tử. Thuộc tính được đặt trong thẻ mở để cung cấp thêm thông tin về phần tử.
Ví dụ về một đoạn văn bản sử dụng ngôn ngữ XML:
<person>
<name first=”John” last=”Doe” />
<age>30</age>
<address>
<city>New York</city>
<country>USA</country>
</address>
</person>
XML có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như lưu trữ cấu hình, dữ liệu truyền qua mạng, lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và nhiều ứng dụng khác. Với tính mở rộng và dễ đọc cho con người, XML đã trở thành một phương tiện phổ biến để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau. Từ đó chúng ta có thể hiểu được XML là gì?
Ưu điểm và nhược điểm của XML là gì?
Ưu điểm
- Tính mở rộng: XML là một ngôn ngữ có tính mở rộng cao, cho phép người dùng tự định nghĩa các thẻ và cấu trúc dữ liệu tùy chỉnh cho ứng dụng của họ. Điều này giúp nó linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà không cần thay đổi cấu trúc chính.
- Độc lập với nền tảng: XML không phụ thuộc vào bất kỳ hệ điều hành hay ngôn ngữ lập trình cụ thể nào. Do đó, nó có thể được sử dụng và hiểu được trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả Windows, macOS, Linux và các hệ thống nhúng.
- Đọc được cho con người: XML có cú pháp đơn giản và dễ đọc cho con người. Thẻ và cấu trúc dữ liệu rõ ràng, có cấu trúc, và có thể mở rộng giúp việc xử lý và hiểu dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: XML hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau thông qua việc sử dụng mã hóa Unicode, cho phép lưu trữ và truyền dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ, ký tự và bộ ký tự.
- Hỗ trợ cho phần mềm và các ứng dụng khác nhau: XML có thể được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng và hệ thống không giống nhau, bất kể chúng được phát triển bởi các nhà cung cấp khác nhau.
- Hỗ trợ công nghệ Web: XML là thành phần quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng Web như Web Services và RSS feeds, cho phép chúng giao tiếp và chia sẻ dữ liệu một cách dễ dàng.
- Hỗ trợ các công cụ và thư viện: Có rất nhiều công cụ và thư viện hỗ trợ cho XML, giúp xử lý, phân tích và tạo các tài liệu XML một cách hiệu quả.
- Dễ tích hợp với cơ sở dữ liệu: XML có thể được sử dụng làm cấu trúc lưu trữ dữ liệu cho các cơ sở dữ liệu hoặc như một định dạng trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống cơ sở dữ liệu.
Nhược điểm
Dù có khá nhiều ưu điểm, thế nhưng ngôn ngữ XML vẫn tồn đọng khá nhiều nhược điểm. Những nhược điểm của XML là gì?
- Độ phức tạp: XML có cú pháp phức tạp hơn so với một số định dạng dữ liệu khác như JSON hay YAML. Các thẻ và cặp ngoặc đóng mở có thể làm cho tệp XML trở nên khá dài và khó đọc, đặc biệt khi dữ liệu chứa nhiều cấu trúc lồng nhau.
- Dung lượng lớn: XML sử dụng cú pháp rõ ràng và lưu trữ thông tin về thẻ và cấu trúc, điều này làm cho tệp XML thường có dung lượng lớn hơn so với các định dạng nhị phân như JSON. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu năng truyền tải và xử lý dữ liệu.
- Hiệu năng: Xử lý tệp XML có thể yêu cầu tốn nhiều thời gian và tài nguyên hơn so với các định dạng dữ liệu nhị phân như JSON hoặc Protocol Buffers. Do đó, nếu cần xử lý lượng dữ liệu lớn và tốc độ cao, XML có thể không phải là sự lựa chọn tối ưu.
- Khó hiểu cho người mới: Cú pháp phức tạp và cấu trúc lồng nhau của XML có thể làm cho nó khó hiểu đối với những người mới làm quen với ngôn ngữ này. Việc tạo và đọc các tệp XML có thể đòi hỏi một số kiến thức kỹ thuật và thời gian để học và làm quen.
- Không hỗ trợ một số tính năng: XML không hỗ trợ một số tính năng phổ biến có sẵn trong các ngôn ngữ khác như JSON. Ví dụ, trong JSON, bạn có thể đại diện cho mảng dữ liệu, trong khi trong XML, bạn phải sử dụng các thẻ riêng biệt.
- Không thích hợp cho lưu trữ dữ liệu phức tạp: Mặc dù XML có thể mở rộng, nó không phải là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc phức tạp. Trong những trường hợp này, các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoặc các định dạng dữ liệu linh hoạt hơn như JSON hoặc các hệ cơ sở dữ liệu có cấu trúc có thể phù hợp hơn.
So sánh XML và HTML
Ngôn ngữ XML và HTML là hai ngôn ngữ đánh dấu phổ biến được sử dụng để lưu trữ và trình bày dữ liệu trên web và trong các ứng dụng khác. Sự khác nhau của HTML và XML là gì?
- Mục đích sử dụng
XML: XML được thiết kế để lưu trữ và truyền thông tin dưới dạng cấu trúc dữ liệu tự định nghĩa. Nó không định nghĩa cách trình bày dữ liệu, mà tập trung vào việc mô tả cấu trúc dữ liệu bên trong tệp.
HTML: HTML được sử dụng để tạo các trang web và trình bày dữ liệu trong trình duyệt web. Nó chủ yếu định nghĩa cách hiển thị nội dung cho người dùng và bao gồm các thẻ để tạo các phần tử như tiêu đề, đoạn văn bản, hình ảnh, liên kết và các phần tử khác.
- Cấu trúc
XML: XML là một ngôn ngữ đánh dấu tự định nghĩa, do đó nó có tính mở rộng cao và không có các thẻ và thuộc tính được định nghĩa sẵn. Bạn có thể tạo các thẻ và cấu trúc dữ liệu theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
HTML: HTML có cấu trúc cụ thể và các thẻ được định nghĩa trước. Nó hỗ trợ các phần tử như <p> (đoạn văn bản), <h1> (tiêu đề), <a> (liên kết), <img> (hình ảnh) và nhiều thẻ khác.
- Trình bày dữ liệu
XML: XML không chứa các quy tắc về trình bày dữ liệu. Nó tập trung vào việc mô tả cấu trúc dữ liệu và thông tin của nó.
HTML: HTML định nghĩa cách trình bày dữ liệu để hiển thị trên trình duyệt web. Nó sử dụng các thẻ để tạo cấu trúc và giao diện người dùng của trang web.
- Ứng dụng
XML: XML được sử dụng rộng rãi để truyền dữ liệu giữa các hệ thống, lưu trữ cấu hình ứng dụng, và trong các ứng dụng khác nơi cấu trúc dữ liệu phức tạp cần được mô tả và trao đổi.
HTML: HTML chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực web để xây dựng các trang web tĩnh và động, hiển thị nội dung cho người dùng.
Cú pháp thực hiện XML
Quy tắc khai báo cú pháp XML
Để khai báo một tài liệu XML, bạn cần tuân thủ một số quy tắc cú pháp cơ bản. Dưới đây là các quy tắc cú pháp chính để tạo một tài liệu XML hợp lệ:
- Khai báo (XML Declaration): XML declaration là dòng đầu tiên của tệp XML và nó không bắt buộc. Nó định nghĩa phiên bản của XML và mã hóa được sử dụng (nếu có). Định dạng khai báo như sau:
xml
Copy code
<?xml version=”1.0″ encoding=”UTF-8″?>
- Thẻ gốc (Root Element): Tài liệu XML phải có một phần tử gốc, hay còn gọi là thẻ gốc, bao quanh toàn bộ nội dung của tài liệu. Thẻ gốc phải được đóng đúng cú pháp, bắt đầu bằng < và kết thúc bằng >.
- Các thẻ và thuộc tính: Các phần tử và thuộc tính của tài liệu XML phải tuân thủ quy tắc cú pháp sau:
- Mỗi phần tử bắt đầu bằng một thẻ mở (<tag>) và kết thúc bằng một thẻ đóng (</tag>).
- Tên thẻ không được chứa dấu cách và không thể bắt đầu bằng một con số.
- Các thuộc tính nằm trong thẻ mở và được đặt trong cặp dấu nháy kép (“…”).
- Chú thích (Comments): Bạn có thể thêm chú thích vào tài liệu XML để giải thích nội dung hoặc để giúp nhận dạng. Chú thích bắt đầu bằng <!– và kết thúc bằng –>.
- Cấu trúc lồng nhau: Cấu trúc của tài liệu XML có thể lồng nhau, có nghĩa là các phần tử có thể chứa các phần tử khác bên trong chúng. Khi lồng nhau, phải đảm bảo các thẻ mở và đóng đúng cú pháp.
Dưới đây là một ví dụ về tài liệu XML tuân thủ các quy tắc cú pháp trên:
xml
Copy code
<?xml version=”1.0″ encoding=”UTF-8″?>
<bookstore>
<!– Đây là một cuốn sách –>
<book category=”fiction”>
<title lang=”en”>Harry Potter</title>
<author>J.K. Rowling</author>
<year>2005</year>
</book>
<!– Đây là một cuốn sách khác –>
<book category=”non-fiction”>
<title lang=”en”>The Power of Habit</title>
<author>Charles Duhigg</author>
<year>2012</year>
</book>
</bookstore>
Lưu ý rằng tài liệu XML phải tuân thủ cú pháp và cấu trúc nghiêm ngặt để được coi là hợp lệ.
Tags và Elements
“Tag” và “element” trong ngôn ngữ XML là gì? Đây là hai khái niệm quan trọng, liên quan đến cách dữ liệu được đánh dấu và tổ chức trong tài liệu XML.
Tag:
- Trong XML, “tag” là các nhãn hoặc nhãn thẻ được sử dụng để đánh dấu các phần tử và thuộc tính trong tài liệu.
- Tag bắt đầu bằng ký tự < và kết thúc bằng ký tự >. Có hai loại tag:
- Thẻ mở (Opening Tag): Là tag bắt đầu của một phần tử XML. Nó bắt đầu bằng ký tự <, sau đó là tên phần tử và có thể chứa các thuộc tính. Ví dụ: <book> hoặc <title lang=”en”>.
- Thẻ đóng (Closing Tag): Là tag kết thúc của một phần tử XML. Nó bắt đầu bằng ký tự </, sau đó là tên phần tử tương ứng với thẻ mở. Ví dụ: </book> hoặc </title>.
Element:
- “Element” là cấu trúc dữ liệu chính trong tài liệu XML. Nó bao gồm một cặp thẻ mở và thẻ đóng, bao quanh nội dung của phần tử.
- Element bắt đầu bằng thẻ mở và kết thúc bằng thẻ đóng. Nội dung của phần tử có thể là văn bản, giá trị, hoặc các phần tử lồng nhau khác.
- Các element cùng cấp không thể chồng lên nhau (overlap). Điều này có nghĩa là các thẻ mở và thẻ đóng phải được sắp xếp theo thứ tự ngăn xếp, tức là phần tử mới không thể bắt đầu cho đến khi phần tử hiện tại đã kết thúc.
Quy tắc cú pháp cho các thẻ và phần tử
Cú pháp phần tử: Mỗi phần tử XML cần được bao trong hoặc với phần tử bắt đầu hoặc kết thúc như sau:
<element>….</element>
Hoặc đơn giản theo cách:
<element/>
Lồng các phần tử: Một phần tử XML có thể chứa nhiều phần tử XML khác như là con của nó, nhưng các phần tử con này phải không đè lên nhau, ví dụ: Một thẻ đóng của một phần tử phải có cùng tên như thẻ mở kết nối với nó.
Ví dụ sau minh họa các thẻ lồng nhau sai cú pháp:
<?xml version=”1.0″?>
<contact-info>
<company>TopDev
<contact-info>
</company>
Ví dụ sau minh họa các thẻ lồng nhau đúng cú pháp:
<?xml version=”1.0″?>
<contact-info>
<company>TopDev</company>
<contact-info>
Phần tử gốc (Root Element): Một tài liệu XML có thể chỉ có một phần tử gốc. Ví dụ sau minh họa một tài liệu XML sai cú pháp, bởi vì cả hai phần tử x và y xuất hiện ở cấp cao nhất mà không phải là một phần tử gốc.
<x>…</x>
<y>…</y>
Còn đây là ví dụ về đúng cú pháp:
<root>
<x>…</x>
<y>…</y>
</root>
Phân biệt kiểu chữ: Tên của các phần tử XML là phân biệt kiểu chữ. Nghĩa là tên của thẻ mở và thẻ đóng phải cùng kiểu.
Ví dụ, <contact-info> là khác với <Contact-Info>.
Quy tắc cú pháp cho thuộc tính trong XML
- Tên thuộc tính trong XML là phân biệt kiểu chữ (không giống như HTML). Tức là, HREF và href là hai thuộc tính khác nhau trong XML.
- Cùng một thuộc tính không thể có hai giá trị trong một cú pháp. Ví dụ sau là sai cú pháp bởi vì thuộc tính b được xác định hai lần:
<a b=”x” c=”y” b=”z”>….</a>
- Tên thuộc tính được định nghĩa không có sự trích dẫn, trong khi giá trị thuộc tính phải luôn luôn trong các dấu trích dẫn. Ví dụ sau là sai cú pháp:
<a b=x>….</a>
Trong ví dụ này, giá trị thuộc tính không được định nghĩa trong các dấu trích dẫn.
Kết luận
Tổng kết lại, ngôn ngữ Xml là gì? Đó là một dạng ngôn ngữ dùng các dạng thẻ để đánh dấu. Từ đó hình thành nên một chương trình dùng cho việc truyền tải văn bản.
Phương thức truyền tải văn bản này chủ được dùng cho việc hiển thị thông tin trên Website. Đặc biệt là phần nội dung sản phẩm hay bất cứ thông tin gì.
Tuy công dụng chỉ gói gọn như vậy. Ấy thế Xml là dạng ngôn ngữ nền tảng để hình thành ra ngôn ngữ HTML sau này.